| se croiser les bras |
| | Khoanh tay kính cẩn |
| se croiser les bras révérencieusement |
| | (nghĩa bóng) se montrer impuissant; rester incapable |
| | Khoanh tay trước khó khăn |
| se montrer impuissant devant devant les difficultés |
| | Khoanh tay vì không có điều kiện cần thiết |
| rester incapable, faute de conditions nécessaires |
| | khoanh tay bó gối (nghĩa bóng) |
| | như khoanh tay (sens plus accentué) |