Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoanh tay


se croiser les bras
Khoanh tay kính cẩn
se croiser les bras révérencieusement
(nghĩa bóng) se montrer impuissant; rester incapable
Khoanh tay trước khó khăn
se montrer impuissant devant devant les difficultés
Khoanh tay vì không có điều kiện cần thiết
rester incapable, faute de conditions nécessaires
khoanh tay bó gối (nghĩa bóng)
như khoanh tay (sens plus accentué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.